Từ "flag of truce" trong tiếng Anh có nghĩa là "cờ hàng" hoặc "cờ điều đình" trong ngữ cảnh quân sự. Đây là một biểu tượng được sử dụng để thông báo rằng một bên đang muốn ngừng bắn hoặc muốn thương thuyết, nhằm tạo điều kiện cho cuộc đối thoại hoặc để tránh xung đột.
Giải thích
Flag: là "cờ", một vật dùng để biểu thị điều gì đó.
Truce: có nghĩa là "hòa bình" hoặc "lệnh ngừng bắn", tức là sự đồng ý tạm thời ngừng chiến tranh hoặc xung đột.
Ví dụ sử dụng
After several days of fighting, both sides agreed to raise a flag of truce in order to discuss the terms of surrender.
(Sau vài ngày chiến đấu, cả hai bên đã đồng ý giương cờ hàng để thảo luận về các điều khoản đầu hàng.)
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh văn học hoặc chính trị, "flag of truce" có thể được sử dụng để chỉ những nỗ lực hòa giải giữa các bên có mâu thuẫn, không chỉ trong quân sự mà còn trong các cuộc đàm phán thương mại hoặc chính trị.
Example: The diplomats waved a metaphorical flag of truce, hoping to resolve the trade dispute amicably.
(Các nhà ngoại giao đã giơ một cờ hàng ẩn dụ, hy vọng giải quyết tranh chấp thương mại một cách hòa bình.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Negotiation: thương thuyết
Ceasefire: lệnh ngừng bắn, tức là thỏa thuận dừng lại các hoạt động chiến tranh.
Peace treaty: hiệp ước hòa bình, là một thỏa thuận chính thức giữa các bên để chấm dứt xung đột.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Bury the hatchet: làm hòa, ngừng mâu thuẫn.
Call a truce: kêu gọi hòa bình, thường dùng để chỉ việc hai bên quyết định ngừng xung đột tạm thời để thương thuyết.
Lưu ý
"Flag of truce" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và chính trị, nên khi sử dụng trong những ngữ cảnh khác, cần chú ý để tránh hiểu lầm.
Cụm từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, báo cáo hoặc trong các tác phẩm văn học.